| Tên sản phẩm: | Pyridine, >=99% (500ml/chai), Wako - Nhật |
| CAS: | 110-86-1 |
| Code: | 166.05316.0500 |
| CTHH: | C5H5N |
| Hàm lượng: | >99.5% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 100,16 g/mol - Dạng lỏng, không màu - Điểm nóng chảy: -41.6 °C - Nhiệt độ sôi: 116 °C - Tính tan trong nước, Ethanol, acetone: tan tốt |
| Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
| Quy cách đóng gói: | Chai 500ml |