| Tên sản phẩm: | p-Dimethylaminobenzaldehyde, Wako - Nhật (500g/chai) |
| CAS: | 100-10-7 |
| Code: | 041-18045 |
| CTHH: | C9H11NO |
| Hàm lượng: | >99% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 149.19 g/mol - Dạng bột, màu trắng/ hơi vàng - Nhiệt độ nóng chảy: 73 - 75°C - Nhiệt độ sôi: 176 °C - Điểm chớp cháy: 164 °C - Tính tan trong Etanol và Diethyl ete: tan; Nước: tan ít; Axit clohydric: tan. |
| Quy cách đóng gói: | Chai 500g |