| Tên sản phẩm: | 2-Chloro-6-Trichloromethyl Pyridine, 200mg/hộp, Wako-Nhật |
| Tên khác: | Nitrapyrin |
| CAS: | 1929-82-4 |
| Code: | 141.08201 |
| CTHH: | C6H3Cl4N |
|
Hàm lượng: |
>98% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, dùng tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 230,91 g/mol - Dạng bột, Màu trắng - Điểm nóng chảy: 64-66 °C - Nhiệt độ sôi: 136,7°C - Tính tan trong nước, Ethanol: tan tự do. |
| Bảo quản: |
- Bảo quản ở ở nhiệt độ 2-10°C |
| Quy cách đóng gói: | Hộp 200mg |