| Tên sản phẩm: | Thionaphthene (Lọ 25g), Wako-Nhật |
| CAS: | 95-15-8 |
| Code: | 027.07491 |
| CTHH: | C8H6S |
| Hàm lượng: | 95.0% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 134,20 g/mol - Dạng bột, màu trắng/nâu nhạt/xanh dương nhạt - Nhiệt độ nóng chảy: 28 - 33 °C - Nhiệt độ sôi: 221 °C - Điểm chớp cháy: >110 °C - Tính tan trong nước: tan một phần; Ethanol , acetone: tan tự do |
| Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
| Quy cách đóng gói: | Chai 25g |