Tên sản phẩm: | 2,4,6-Trimethylpyridine (25ml/chai), Wako - Nhật |
CAS: | 108-75-8 |
Code: | T0716.0025 |
CTHH: | C8H11N |
Hàm lượng: | 98.0% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 121.18 g/mol - Dạng lỏng, không màu hoặc nâu vàng - Nhiệt độ nóng chảy: -43 °C - Nhiệt độ nóng chảy: 170°C - Điểm chớp cháy: 54 °C - Tính tan trong nước: tan, Ethanol và acetone: tan tốt - Tỷ trọng: 0.911 - 0.917 g/mL |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ thường |
Quy cách đóng gói: | Chai 25ml |