| Tên sản phẩm: | 2,2,4-Trimethylpentane, 3L/chai, Wako-Nhật |
| CAS: | 540-84-1 |
| Code: | 208.02883 |
| CTHH: | CH3C(CH3)2CH2CH(CH3)CH3 |
| Hàm lượng: | 99.0% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 114,23 g/mol - Dạng lỏng, không màu - Nhiệt độ nóng chảy: -107 °C - Nhiệt độ sôi: 99 °C - Nhiệt độ chớp cháy: -8 °C - Tính tan trong nước: hầu như không tan, Ethanol, acetone: tan tốt |
| Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ thường |
| Quy cách đóng gói: | Chai 3l |