Tên sản phẩm: | Tris(hydroxymethyl)aminomethane volumetric standard, secondary reference material for acidimetry, traceable to NIST Standard Reference Material (SRM) Certipur® Reag. USP, Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Trometamol, Aminomethylidine trimethanol, 2-Amino-2-hydroxymethyl-1.3-propanediol, TRIS-buffer |
CTHH: | C₄H₁₁NO₃ |
Code: | 1024080080 |
CAS | 77-86-1 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 121.14 g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng - Điểm sôi: 219 - 220 °C (13,3 hPa) - Mật độ: 1,32 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 169 °C - Giá trị pH: 10,2 - 10,6 (6 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi <0,1 hPa (20 °C) - Tỷ trọng lớn: 840 kg/m3 - Độ hòa tan: 678 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 80g |