Tên sản phẩm: | Silver Nitrate, 500G/chai, Wako - Nhật Bản |
CAS: | 13755-38-9 |
Code: | 198.00835 |
CTHH: | Na2Fe(CN)5NO・2H2O |
Hàm lượng: | 99.8% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 297,95 g/mol - Dạng bột, màu trắng - Nhiệt độ nóng chảy: 212 °C - Nhiệt độ sôi: 440 °C (phân hủy) - Tỷ trọng: 1.72 - Tính tan trong nước: tan tốt; Ethanol : tan một phần, Diethyl ether: tan ít |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
Quy cách đóng gói: | Chai 500g |