Tên sản phẩm: | Potassium iodate volumetric standard, secondary reference material for iodometry, traceable to NIST SRM Certipur® |
CTHH: | KIO₃ |
Code: | 1024040100 |
CAS | 7758-05-6 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là một chất chuẩn thể tích. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 214 g/mol - Mật độ: 3,98 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 560 °C bị phân hủy - Giá trị pH: 6 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 2000 kg/ m3 - Độ hòa tan: 92 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100g |