Tên sản phẩm: | Polyoxyethylene(23) Lauryl Ether, 500g/chai, Wako-Nhật |
CAS: | 9002-92-0 |
Code: | 162.21075 |
CTHH: | C12H25(OCH2CH2)23OH |
Hàm lượng: | 95% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học, đặc biệt là nghiên cứu hóa sinh. |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 1199.54 g/mol - Dạng khối, màu trắng - Nhiệt độ nóng chảy: 41 - 45 °C - Nhiệt độ chớp cháy: 244 °C - Tính tan trong nước: rất ít tan, Ethanol: tan tốt |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
Quy cách đóng gói: | Chai 500g |