Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Peptone from casein pancreatically digested free from sulfonamide antagonists for microbiology (500g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Peptone from casein pancreatically digested free from sulfonamide antagonists for microbiology (500g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Peptone from casein pancreatically digested free from sulfonamide antagonists for microbiology code 1022390500, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu vàng nâu. Dùng để nghiên cứu vi sinh trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 500g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Peptone from casein pancreatically digested free from sulfonamide antagonists for microbiology
Code: 1022390500
CAS: 91079-40-2
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để nghiên cứu vi sinh trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Được sử dụng làm nguồn nitơ, vitamin và khoáng chất trong môi trường nuôi cấy. Nó hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật.

Thành phần:

- Nito tổng số (N) (Kjeldahl): 13,8 - 15,8 %

- Nitơ amin (tính theo N) 4,7 - 6,7 %

- Tro sunfat (800 °C) ≤ 5,0 %

- Tổn thất khi sấy khô (105 °C) ≤ 6,5 %

Tính chất:

- Hình thể: chất rắn, màu vàng nâu

- Tỷ trọng lớn: 490 kg/m3

- Độ hòa tan: 800 g/l

Bảo quản: Bảo quản +15°C đến +25°C.
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn