Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur (2.5L/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur (2.5L/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur code 1017992510, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất lỏng, không màu. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong safebreak 2.5l.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Code: 1017992510
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Sản xuất thuốc nổ, tiền chất nylon và các hợp chất hữu cơ đặc biệt.

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,2 ppm

- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,2 ppm

- Sunfat (SO₄) ≤ 0,5 ppm

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,2 ppm

- Ag (Bạc) ≤ 0,010 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm

- As (Asen) ≤ 0,010 ppm

- Au (Vàng) ≤ 0,050 ppm

- B (Boron) ≤ 0,050 ppm

- Ba (Barium) ≤ 0,010 ppm

- Be (Beryllium) ≤ 0,010 ppm

- Bi (Bismuth) ≤ 0,020 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,100 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,020 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,100 ppm

- Ga (Gali) ≤ 0,020 ppm

- Ge (Germanium) ≤ 0,020 ppm

- In (Indium) ≤ 0,020 ppm

- K (Kali) ≤ 0,100 ppm

- Li (Liti) ≤ 0,010 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,050 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Mo (Molypden) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 0,200 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Pt (Bạch kim) ≤ 0,100 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,010 ppm

- Ti (Titanium) ≤ 0,020 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,020 ppm

- V (Vanadi) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,020 ppm

- Zr (zirconi) ≤ 0,020 ppm

Tính chất:

- Hình thể: lỏng, không màu

- Điểm sôi: 122 ° C (1013 hPa)

- Mật độ: 1,41 g / cm3 (20 ° C)

- Điểm nóng chảy: -41 ° C

- Giá trị pH <1 (H₂O, 20 ° C)

- Áp suất hơi: 9,4 hPa (20 ° C)

Bảo quản: Bảo quản +2°C đến +25°C
Quy cách đóng gói: Safebreak 2.5l

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn