Tên sản phẩm: | N,N-Bis(2-hydroxyethyl) glycine (BICINE) buffer substance |
CTHH: | C₆H₁₃NO₄ |
Code: | 1019100025 |
CAS: | 150-25-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng rộng rãi như một chất đệm ở nhiệt độ thấp. - Sử dụng trong nghiên cứu động học của một phức chất tương tự trạng thái chuyển tiếp bậc bốn của phản ứng creatine kinase. - Sử dụng trong phương pháp sắc ký trao đổi ion lớp mỏng để phân giải protein. |
Hàm lượng: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,005 % - Sunfat (SO₄) ≤ 0,005 % - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0005 % - Na (Natri) ≤ 0,005 % - Tổn thất khi sấy khô (105°C) ≤ 0,2 % |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 163.17 g/mol - Mật độ: 1,37 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 185 - 192 °C - Giá trị pH: 3,5 - 5,0 (H₂O) - Mật độ lớn: 364 kg/m3 - Độ hòa tan: 100 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +5°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 25g |