Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

N,N-Bis(2-hydroxyethyl) glycine (BICINE) buffer substance (250g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

N,N-Bis(2-hydroxyethyl) glycine (BICINE) buffer substance (250g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

N,N-Bis(2-hydroxyethyl) glycine (BICINE) buffer substance code 1019100250, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C₆H₁₃NO₄. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 250g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: N,N-Bis(2-hydroxyethyl) glycine (BICINE) buffer substance
CTHH: C₆H₁₃NO₄
Code: 1019100250
CAS: 150-25-4
Hàm lượng: ≥ 99 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Sử dụng rộng rãi như một chất đệm ở nhiệt độ thấp. 

- Sử dụng trong nghiên cứu động học của một phức chất tương tự trạng thái chuyển tiếp bậc bốn của phản ứng creatine kinase. 

- Sử dụng trong phương pháp sắc ký trao đổi ion lớp mỏng để phân giải protein. 

Hàm lượng:

- Clorua (Cl) ≤ 0,005 %

- Sunfat (SO₄) ≤ 0,005 %

- Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0005 %

- Na (Natri) ≤ 0,005 %

- Tổn thất khi sấy khô (105°C) ≤ 0,2 %

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng

- Khối lượng mol: 163.17 g/mol

- Mật độ: 1,37 g/cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 185 - 192 °C

- Giá trị pH: 3,5 - 5,0 (H₂O)

- Mật độ lớn: 364 kg/m3

- Độ hòa tan: 100 g/l

Bảo quản: Bảo quản +5°C đến +30°C
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 250g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn