| Tên sản phẩm: | Molybdenum Standard Solution, 1000ppm, for ICP and AAS (100ml/lọ), Wako - Nhật |
| CAS: | 91-56-5 |
| Code: | 130.14961 |
| CTHH: | C8H5NO2 |
| Hàm lượng: |
- Nước: <97.2% - Hydrochloric Acid: 1.44% - Nitric Acid: 1.26% - Molybdenum: 0.1% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Dạng lỏng, không màu - Có tính acid mạnh |
| Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
| Quy cách đóng gói: | Chai 100ml |