Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS F-74G Horiba

Thương hiệu: Horiba Mã sản phẩm: F-74G
So sánh
30.124.000₫

Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS F-74G Horiba KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS model F-74G, xuất xứ Horiba - Nhật Bản. Với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị LCD to rõ nét cho phép đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng chính xác. Quy cách đóng gói trong hộp 1 chiếc.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS
Mode: F-74G
Hãng-Xuất xứ: Horiba - Nhật Bản
Ứng dụng:

- Đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...

- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...

Tính năng:

- Điều hướng dễ dàng cho thiết bị chính và kiểm tra điện cực

- Hai kênh có thể được hiển thị đồng thời

- Chế độ kiểm tra định kỳ: JIS/Pharmacopeias/Digital Simulator

- Hỗ trợ đầy đủ cho các nguyên tắc về nước tinh khiết dược phẩm của các quốc gia khác nhau.

- Chức năng tự động giữ có thể tùy chỉnh để hiệu chuẩn và đo lường

- Kết nối đồng thời với máy tính và máy tính tương thích GLP/GMP

- Bộ nhớ kỹ thuật số - có thể ghi tối đa 2.000 bộ dữ liệu đo lường

- Kết nối USB-PC và bộ nhớ USB

- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (Nhật, Anh, Trung, Hàn)

Mô tả:

Đo pH:

- Phương pháp đo: điện cực thủy tinh

- Dải đo: pH 0.000~14.000

- Dải hiển thị: pH -2.000~20.000

- Độ phân giải: 0.01/0.001 pH

- Độ lặp lại: ±0.001 pH±1 digit

- Tự động chọn phạm vi: có

- Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm

- Kiểm tra độ lặp lại: có

- Giới hạn cảnh báo hiệu chuẩn: có

- Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: Có

Đo ORP:

- Dải đo: ±1999.9 mV

- Độ phân giải: 0.1 mV

- Độ lặp lại: ±0.1 mV±1 digit

Đo nhiệt độ: 

- Dải đo (hiển thị): 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

- Độ phân giải: 0.1oC

- Độ lặp lại: ±0.1°C±1 digit

Đo Ion:

- Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion

- Dải đo: 0.000 μg/L~9999 g/L (mol/L)

- Độ phân giải: 4 chữ số có nghĩa

- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

- Kiểm tra định kì: Có

- Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn: 5

- Phương pháp đo bổ sung: Có

Đo độ dẫn: 

- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC

- Dải đo (dải hiển thị): Hằng số Cell 100 m-1:0,000 mS/m〜19,99 S/m
                                   Hằng số Cell 10 m-1:0.0 μS/m〜1.999 S/m
                                   Hằng số Cell 1000 m-1:0,00 mS/m〜199,9 S/m

- Độ phân giải: 0.05%F.S.

- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

- Lựa chọn đơn vị đo: Có

- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có

- Kiểm tra định kỳ: Có

- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: Có

Độ muối:

- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)

- Hiệu chuẩn nồng độ muối: Có

Điện trở: 

- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

- Dải đo (dải hiển thị): Hằng số Cell 100 m-1:0.00 Ω・m〜199.9 kΩ・m
                                   Hằng số Cell 10 m-1:0.0 Ω・m〜1.999 MΩ・m
                                   Hằng số Cell 1000 m-1:0.000 Ω・m〜19.99 kΩ・m

- Độ phân giải: 0.05% F.S.

- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):

- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L

- Độ phân giải: 0.01 mg/L

Đầu vào/đầu ra:

- Input: 2 kênh

- Kênh 1: pH + ORP + ION

- Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS

- Đầu ra USB kết nối với máy tính: có

- RS-232C(Máy in/PC): có

- Ngõ ra analog: có

Dữ liệu:

- Dữ liệu ghi chữ: 2000

- Ghi nhớ khoảng: có

- Nhập mã ID: có

- Tìm kiếm dữ liệu: có

Hiển thị:

- Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng điện dung

- Hiển thị song song: Có

- Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn

- Nhiệt độ môi trường làm việc: 0-45oC

- Kích thước máy: 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

- Trọng lượng: khoảng 700g

- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

- Điện năng tiêu thụ: Khoảng 9.8 VA

Cung cấp:

- 01 Máy chính

- 01 Giá đỡ điện cực

- 01 Vỏ bảo vệ

- 01 Adapter 6 phích cắm

- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Quy cách đóng gói: Hộp 1 chiếc

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn