Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn điện/Điện trở suất/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn PC 2000 Horiba

Thương hiệu: Horiba Mã sản phẩm: PC 2000
So sánh
17.769.000₫

Máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn điện/Điện trở suất/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn PC 2000 Horiba KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn điện/Điện trở suất/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn model PC 2000, xuất xứ Horiba - Nhật Bản. Với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị LCD to rõ nét cho phép đo pH/mV/độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS của dung dịch một cách nhanh chóng chính xác. Quy cách đóng gói trong hộp 1 chiếc.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn điện/Điện trở suất/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn
Mode: PC 2000
Hãng-Xuất xứ: Horiba - Nhật Bản
Ứng dụng:

- Đo pH/mV/độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS của mẫu phân tích, dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...

- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...

Thông số kỹ thuật:

Đo pH

- Dải đo: từ -2.000 pH đến 20.000 pH

- Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001 pH

- Độ chính xác: ± 0.003 pH

- Nhóm hiệu chuẩn pH: USA, NIST, NIST2, DIN và Custom

- Số điểm hiệu chuẩn pH: 5 (USA, NIST, NIST2)/ 6 (DIN và Custom)

Đo thế oxy hóa – khử (ORP)

- Dải đo: ± 2000 mV

- Độ phân giải: 0.1 mV

- Độ chính xác: ± 0.2 mV

- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có

Đo ion

- Dải ion: 0,000 µg/L đến 9999 g/L

- Đơn vị: µg/L ↔ mg/L ↔ g/L, ppm ↔ ppt, mmol/L ↔ mol/L

- Độ phân giải: 4 Chữ số có nghĩa

- Độ chính xác: ± 0,3% toàn thang đo hoặc ± 0,2 mV, tùy theo giá trị nào cao hơn

- Điểm hiệu chuẩn: Lên đến 5

Đo độ dẫn điện (EC)

- Dải đo:

  • 0.000 đến 1.999 μS/cm (k = 0.1)
  • 2.00 đến 19.99 μS/cm (k = 0.1, 1)
  • 20.0 đến 199.9 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
  • 200 đến 1999 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
  • 2.00 đến 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10)
  • 20.0 đến 199.9 mS/cm (k = 1, 10)
  • 0.200 đến 2.000 S/cm (k = 10)

- Đơn vị: S/cm hay S/m (μS n mS)

- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo

- Độ chính xác: ± 0.6% toàn dải và ± 1.5% toàn dải khi > 18.0 mS/cm

- Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30°C (có thể điều chỉnh được)

- Bù trừ nhiệt độ: 0.0 ~ 10.0% mỗi °C ( có thể điều chỉnh được)

- Hằng số cell: 0.0700 đến 13.000 (có thể điều chỉnh được)

- Số điểm hiệu chuẩn: 4 (Auto)/5 (Manual)

Đo điện trở (RES)

- Dải đo: 0.001 Ω•cm to 20.0 MΩ•cm

- Độ phân giải: 0.05% toàn dải đo

- Độ chính xác: ±0.6% toàn dải; ± 1.5% toàn dải khi > 1.80 MΩ•cm

Đo tổng hàm lượng của chất rắn hòa tan (TDS)

- Dải đo:

  • 0.01 đến 9.99 mg/L (ppm)
  • 10.0 đến 99.9 mg/L (ppm)
  • 100 đến 999 mg/L (ppm)
  • 1.00 đến 9.99 g/L (ppt)
  • 10.0 đến 100 g/L (ppt)

- Độ phân giải: 0.01 và 0.1, 1 mg/L n g/L (ppm n ppt)

- Độ chính xác: ± 0.1% toàn dải đo

- Đường cong TDS: EN27888, 442, NaCl, Tuyến tính (0,40 đến 1,00)

Đo độ mặn (SAL)

- Dải đo: 0.0 đến 100.0 ppt/0.00 đến 10.00%

- Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%

- Độ chính xác: 0.2% toàn dải đo

- Đồ thị hiệu chuẩn: NaCl hay nước biển

- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có

Đo nhiệt độ

- Dải đo: -30.0 đến 130°C/-22.0 đến 266°F

- Độ phân giải: 0.1°C/°F

- Độ chính xác: ±0.5°C/±0.9°F

- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (±10°C/± 18°F trong khoảng gia số là 0.1°C)

Các tính năng khác

- Bộ nhớ: 2000 dữ liệu

- Nhật ký dữ liệu tự động: Có

- Đồng hồ thời gian thực: Có

- Hiện ngày và giờ: Có

- Các chế độ đo: Auto Stable;Auto Hold và Real Time

- Hiển thị Offset và Slope: Có (độ dốc Phân đoạn – Trung bình)

- Cảnh báo nhắc hiệu chuẩn: Có (Cài đặt trước 90 ngày)

- Tự động tắt: Có (Cài đặt trước 30 ngày)

- Tình trạng điện cực hiện trên màn hình

- Chẩn đoán: Có

- Cài đặt mật khẩu: Có

- Cập nhật phần mềm: Có

- Kết nối PC và máy in: Phono jack (USB hay RS232C)

- Đầu vào máy: BNC, phono (ATC) và DC sockets

- Nguồn điện: AC adapter 100 V – 240 V, 50/60 Hz

- Hiển thị: Màn hình LCD 5″ cùng đèn nền và 320 segments

- Nguồn điện: AC adaptor 100 V – 240V, 50 – 60Hz

- Kích thước & Trọng lượng 155(L) x 150(W) x 67(H) mm & 765g

Cung cấp:

- 01 Máy đo có giá đỡ điện cực tích hợp

- 01 Bộ đổi nguồn đa năng với 6 phích cắm

- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Quy cách đóng gói: Hộp 1 chiếc

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn