Tên sản phẩm: | Máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn điện/Điện trở suất/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn |
Mode: | PC 2000 |
Hãng-Xuất xứ: | Horiba - Nhật Bản |
Ứng dụng: |
- Đo pH/mV/độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS của mẫu phân tích, dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,... - Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,... |
Thông số kỹ thuật: |
Đo pH - Dải đo: từ -2.000 pH đến 20.000 pH - Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001 pH - Độ chính xác: ± 0.003 pH - Nhóm hiệu chuẩn pH: USA, NIST, NIST2, DIN và Custom - Số điểm hiệu chuẩn pH: 5 (USA, NIST, NIST2)/ 6 (DIN và Custom) Đo thế oxy hóa – khử (ORP) - Dải đo: ± 2000 mV - Độ phân giải: 0.1 mV - Độ chính xác: ± 0.2 mV - Tùy chọn hiệu chuẩn: Có Đo ion - Dải ion: 0,000 µg/L đến 9999 g/L - Đơn vị: µg/L ↔ mg/L ↔ g/L, ppm ↔ ppt, mmol/L ↔ mol/L - Độ phân giải: 4 Chữ số có nghĩa - Độ chính xác: ± 0,3% toàn thang đo hoặc ± 0,2 mV, tùy theo giá trị nào cao hơn - Điểm hiệu chuẩn: Lên đến 5 Đo độ dẫn điện (EC) - Dải đo:
- Đơn vị: S/cm hay S/m (μS n mS) - Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo - Độ chính xác: ± 0.6% toàn dải và ± 1.5% toàn dải khi > 18.0 mS/cm - Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30°C (có thể điều chỉnh được) - Bù trừ nhiệt độ: 0.0 ~ 10.0% mỗi °C ( có thể điều chỉnh được) - Hằng số cell: 0.0700 đến 13.000 (có thể điều chỉnh được) - Số điểm hiệu chuẩn: 4 (Auto)/5 (Manual) Đo điện trở (RES) - Dải đo: 0.001 Ω•cm to 20.0 MΩ•cm - Độ phân giải: 0.05% toàn dải đo - Độ chính xác: ±0.6% toàn dải; ± 1.5% toàn dải khi > 1.80 MΩ•cm Đo tổng hàm lượng của chất rắn hòa tan (TDS) - Dải đo:
- Độ phân giải: 0.01 và 0.1, 1 mg/L n g/L (ppm n ppt) - Độ chính xác: ± 0.1% toàn dải đo - Đường cong TDS: EN27888, 442, NaCl, Tuyến tính (0,40 đến 1,00) Đo độ mặn (SAL) - Dải đo: 0.0 đến 100.0 ppt/0.00 đến 10.00% - Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01% - Độ chính xác: 0.2% toàn dải đo - Đồ thị hiệu chuẩn: NaCl hay nước biển - Tùy chọn hiệu chuẩn: Có Đo nhiệt độ - Dải đo: -30.0 đến 130°C/-22.0 đến 266°F - Độ phân giải: 0.1°C/°F - Độ chính xác: ±0.5°C/±0.9°F - Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (±10°C/± 18°F trong khoảng gia số là 0.1°C) Các tính năng khác - Bộ nhớ: 2000 dữ liệu - Nhật ký dữ liệu tự động: Có - Đồng hồ thời gian thực: Có - Hiện ngày và giờ: Có - Các chế độ đo: Auto Stable;Auto Hold và Real Time - Hiển thị Offset và Slope: Có (độ dốc Phân đoạn – Trung bình) - Cảnh báo nhắc hiệu chuẩn: Có (Cài đặt trước 90 ngày) - Tự động tắt: Có (Cài đặt trước 30 ngày) - Tình trạng điện cực hiện trên màn hình - Chẩn đoán: Có - Cài đặt mật khẩu: Có - Cập nhật phần mềm: Có - Kết nối PC và máy in: Phono jack (USB hay RS232C) - Đầu vào máy: BNC, phono (ATC) và DC sockets - Nguồn điện: AC adapter 100 V – 240 V, 50/60 Hz - Hiển thị: Màn hình LCD 5″ cùng đèn nền và 320 segments - Nguồn điện: AC adaptor 100 V – 240V, 50 – 60Hz - Kích thước & Trọng lượng 155(L) x 150(W) x 67(H) mm & 765g |
Cung cấp: |
- 01 Máy đo có giá đỡ điện cực tích hợp - 01 Bộ đổi nguồn đa năng với 6 phích cắm - 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Quy cách đóng gói: | Hộp 1 chiếc |