Tên sản phẩm: | Máy đo pH/ORP/Ion/DO/BOD/Nhiệt độ (°C/°F) để bàn |
Mode: | PD 2000 |
Hãng-Xuất xứ: | Horiba - Nhật Bản |
Ứng dụng: |
- Đo pH/ORP/Ion/DO/BOD/Nhiệt độ (°C/°F) của mẫu phân tích, dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,... - Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,... |
Tính năng: |
- Chế độ đo tự động ổn định, tự động giữ và thời gian thực - Các chỉ số trạng thái điện cực, nhiệt độ và đọc độ ổn định có thể xem nhanh - Bộ nhớ lớn lưu trữ tới 2000 bộ dữ liệu với dấu ngày/giờ - Chức năng ghi dữ liệu tự động với khoảng thời gian có thể điều chỉnh - Đồng hồ thời gian thực hỗ trợ các chức năng phụ thuộc vào thời gian - Thời gian tự động tắt có thể điều chỉnh lên đến 30 phút. - Chế độ thiết lập được bảo vệ bằng mật khẩu để bảo mật - Khả năng nâng cấp phần mềm - Kết nối PC qua cáp USB và phần mềm thu thập dữ liệu miễn phí - Kết nối máy in qua cáp RS232 - Màn hình LCD kỹ thuật số 5 inch, tùy chỉnh với đèn nền - Thiết kế kiểu dáng đẹp với giao diện dễ sử dụng và phản hồi âm thanh chính có thể nghe được - 3 năm bảo hành |
Thông số kỹ thuật: |
Đo pH: - Phạm vi pH: -2.000 đến 20.000 pH - Độ phân giải: 0,1/0,01/0,001pH - Độ chính xác: ± 0,003 pH - Nhóm dung dịch đệm pH: USA, NIST, NIST2, DIN, Custom - Điểm hiệu chuẩn: Lên đến 5 (USA, NIST, NIST2) / Lên đến 6 (DIN, Custom) Đo ORP: - Phạm vi ORP: ± 2000,0 mV - Độ phân giải: 0,1 mV - Độ chính xác: ± 0,2 mV - Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (Tối đa ± 200 mV) Đo ion: - Dải ion: 0,000 µg/L đến 9999 g/L - Đơn vị: µg/L ↔ mg/L ↔ g/L, ppm ↔ ppt, mmol/L ↔ mol/L - Độ phân giải: 4 Chữ số có nghĩa - Độ chính xác: ± 0,3% toàn thang đo hoặc ± 0,2 mV, tùy theo giá trị nào cao hơn - Điểm hiệu chuẩn: Lên đến 5 Đo oxy hòa tan: - Dải DO: 0,0 đến 60,00 mg/L, 0,0 đến 600,0% - Độ phân giải: 0,01 mg/L, 0,1% - Độ chính xác: +/- 0,1 mg/L , +/- 1,0% - Bù độ mặn: 0,0 đến 40,0 ppt - Bù áp suất khí quyển: 10,0 đến 200,0 kPa - Đo lường BOD: BOD 5 ngày với tùy chọn hiệu chỉnh hạt - Loại đầu dò DO: Galvanic tích hợp cảm biến nhiệt độ - Điểm hiệu chuẩn: Tối đa 2 Đo nhiệt độ: - Phạm vi nhiệt độ: -30,0 đến 130,0 °C / -22,0 đến 266,0 °F - Độ phân giải: 0,1 °C / °F - Độ chính xác: ± 0,5 °C / ± 0,9 °F - Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (phạm vi ± 10,0 °C / ± 18,0 °F với gia số 0,1 °C) - Bộ nhớ: 2000 - Nhật ký dữ liệu tự động: Có - Đồng hồ thời gian thực: Có - Dấu ngày & giờ: Có - Chế độ đo: Tự động ổn định / Tự động giữ / Thời gian thực - Hiển thị độ lệch & độ dốc: Có (Đoạn & Độ dốc trung bình) - Cảnh báo hiệu chuẩn: Có (Có thể lập trình: tối đa 90 ngày) - Tự động tắt: Có (Có thể lập trình: tối đa 30 phút) - Trạng thái điện cực: Trên màn hình hiển thị - Chẩn đoán: Có - Cài đặt mật khẩu: Có - Nâng cấp phần mềm: Có - Kết nối PC/Máy in: Giắc cắm Phono (USB/RS232C) - Đầu vào của đồng hồ đo: 2 x BNC, 2 x phono (ATC), ổ cắm DC - Màn hình: Màn hình LCD tùy chỉnh 5" với 320 phân đoạn và đèn nền - Yêu cầu nguồn: Bộ đổi nguồn AC 100 - 240V, 50 - 60Hz - Kích thước & Trọng lượng: 155(L) x 150(W) x 67(H) mm, 770g |
Cung cấp: |
- 01 Máy đo có giá đỡ điện cực tích hợp - 01 Bộ đổi nguồn đa năng với 6 phích cắm - 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Quy cách đóng gói: | Hộp 1 chiếc |