Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Máy đo đa chỉ tiêu nước thải để bàn HI83208-02 Hanna

Thương hiệu: Hanna Mã sản phẩm: HI83208-02
So sánh
Liên hệ

Máy đo đa chỉ tiêu nước thải để bàn HI83208-02 Hanna KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Máy đo đa chỉ tiêu nước thải để bàn model HI83208-02, xuất xứ Hanna - Ý. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Sản phẩm để đo đa chỉ số trong nước sinh hoạt, nước thải,... Dùng trong khoa học, y học, giáo dục và đời sống.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Máy đo đa chỉ tiêu nước thải để bàn
Code: HI83208-02
Hãng- Xuất xứ:    Hanna - Ý
Ứng dụng: 

- Là một thiết bị để đo đa chỉ tiêu trong nước sinh hoạt, nước thải,...

- Dùng trong khoa học, y học, giáo dục và đời sống.

Tính năng:

- BEPS (Hệ thống ngăn ngừa lỗi pin) Cảnh báo người dùng trong trường hợp pin yếu có thể ảnh hưởng đến kết quả đo

- PC tương thích qua USB

- Được cung cấp bởi pin sạc hoặc 12 VDC

- Lưu và gọi lại dữ liệu đã ghi chỉ bằng một nút bấm.

- Hướng dẫn trên màn hình; khi bật chức năng hướng dẫn, các hướng dẫn ngắn liên quan đến hoạt động hiện tại sẽ được hiển thị.

- Nút trợ giúp; Trợ giúp cụ thể trên màn hình có thể được xem chỉ bằng một nút bấm.

- Lựa chọn phương pháp; người dùng có thể dễ dàng lựa chọn thông số thông qua nút Method.

- Nút cài đặt; có thể thay đổi các tùy chọn của thiết bị như cường độ đèn nền và độ tương phản màn hình thông qua nút cài đặt.

Mô tả sản phẩm:

- Đèn nguồn: lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau

- Đèn chỉ thị: silicon photocell

- Môi trường: 0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH không ngưng tụ

- Nguồn: adapter 12 VDC ngoài hoặc tích hợp sạc

- Kích thước: 235 x 200 x 110 mm

- Trọng lượng: 0.9 kg

Thông số: Thang đo/ Phương pháp/ Mã thuốc thử

- Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/ Nessler/HI 93700-01(Option)

- Ammonia MR: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)/ Nessler/HI 93715-01(Option)

- Chlorine, Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/ DPD/HI 93701-01(Option)

- Chlorine, Total: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)/ DPD/ HI 93711-01(Option)

- Copper HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/ Bicinchoninate/ HI 93702-01(Option)

- Copper LR: 0 to 1000 µg/L/ Bicinchoninate/ HI 95747-01(Option)

- Fluoride: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/ SPADNS/ HI 93729-01(Option)

- Iron HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/ Phenantroline/ HI 93721-01(Option)

- Iron LR: 0 to 400 µg/L/ TPTZ/ HI 93746-01(Option)

- Manganese HR: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm)/ Periodate/ HI 93709-01(Option)

- Manganese LR: 0 to 300 µg/L/ PAN/ HI 93748-01

- Molybdenum: 0.0 to 40.0 mg/L (ppm)/ Mercaptoacetic Acid/ HI 93730-01(Option)

- Nickel HR: 0.00 to 7.00 g/L/ Photometric/ HI 93726-01(Option)

- Nickel LR: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/ PAN/ HI 93740-01(Option)

- Nitrate: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/ Cadmium Reduction/ HI 93728-01(Option)

- Oxygen, Dissolved: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/ Winkler/ HI 93732-01(Option)

- pH: 6.5 to 8.5 pH/ Phenol Red/ HI 93710-01(Option)

- Phosphate HR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/ Amino Acid/ HI 93717-01(Option)

- Phosphate LR: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/ Ascorbic Acid/ HI 93713-01(Option)

- Phosphorus: 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)/ Amino Acid/ HI 93706-01(Option)

- Silica: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/ Heteropoly blue/ HI 93705-01

- Silver: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/ PAN/ HI 93737-01

- Zinc: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/ Zincon/ HI 93731-01

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính

- Cuvettes mẫu với nắp đậy

- Khăn lau cuvettes

- Nguồn adapter AC/DC

- Hướng dẫn sử dụng

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn