| Tên sản phẩm: | Maleic Anhydride (500g/chai), Wako - Nhật |
| CAS: | 108-31-6 |
| Code: | 131.00525 |
| CTHH: | C4H2O3 |
| Hàm lượng: | >99% |
| Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
| Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 98.06 g/mol - Dạng bột, màu trắng - Có tính acid mạnh - Nhiệt độ nóng chảy: 52-55 °C - Nhiệt độ sôi: 202 °C - Nhiệt độ chớp cháy: 102-116 °C - Tính tan trong nước và Ethanol : tan |
| Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
| Quy cách đóng gói: | Chai 500g |