Tên sản phẩm: | Glycylglycine buffer substance |
Công thức hóa học: | C₄H₈N₂O₃ |
Code: | 1042330010 |
CAS: | 556-50-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99% |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sản phẩm dùng trong nghiên cứu, phân tích hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là một bộ đệm cho các hệ thống sinh học với phạm vi hiệu quả trong khoảng từ pH 2,5 đến 7.5. - Được sử dụng trong quá trình tổng hợp các peptide phức tạp. - Hòa tan protein tái tổ hợp trong E.coli |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 132.11 g/mol - Dạng: rắn, màu trắng. |
Thành phần: |
- Glycylglycine ≥ 99% - Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,01% - Glycine ≤ 0,15% |
Bảo quản: | Bảo quản 5- 30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 10g |