Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Dưỡng đo tấm 0-36 (7.938-0.179 mm/0.3125-0.0070") 4809 Insize

Thương hiệu: Insize Mã sản phẩm: 4809
So sánh
Liên hệ

Dưỡng đo tấm 0-36 (7.938-0.179 mm/0.3125-0.0070") 4809 Insize KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Dưỡng đo tấm 0-36 (7.938-0.179 mm/0.3125-0.0070") model 4809 xuất xứ Insize - Trung Quốc. Với thiết kế nhỏ nhẹ, dễ dàng đem theo và sử dụng ở nhiều nơi khác nhau. Sản phẩm để đo các tấm kim loại với độ chính xác cao.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Dưỡng đo tấm 0-36 (7.938-0.179 mm/0.3125-0.0070")
Model: 4809
Hãng- Xuất xứ:   Insize - Trung Quốc
Ứng dụng: 

- Dùng để đo các tấm kim loại.

- Được sử dụng trong các lĩnh vực như chế tạo máy, gia công cơ khí, kiểm tra chất lượng và kiểm tra sản phẩm.

Thông số kỹ thuật:

- Chất liệu: Được tôi cứng và phủ crôm trên bề mặt

- Phạm vi: 0-36 (7.938-0.179 mm/0.3125-0.0070")

  • 0    7.938 mm/0.3125"
  • 1    7.144 mm/0.2813"
  • 2    6.747 mm/0.2656"
  • 3    6.350 mm/0.2500"
  • 4    5.953 mm/0.2344"
  • 5    5.556 mm/0.2188"
  • 6    5.159 mm/0.2031"
  • 7    4.763 mm/0.1875"
  • 8    4.366 mm/0.1719"
  • 9    3.969 mm/0.1563"
  • 10    3.572 mm/0.1406"
  • 11    3.175 mm/0.1250"
  • 12    2.778 mm/0.1094"
  • 13    2.381 mm/0.0938"
  • 14    1.984 mm/0.0781"
  • 15    1.786 mm/0.0703"
  • 16    1.588 mm/0.0625"
  • 17    1.429 mm/0.0563"
  • 18    1.270 mm/0.0500"
  • 19    1.111 mm/0.0438"
  • 20    0.953 mm/0.0375"
  • 21    0.873 mm/0.0344"
  • 22    0.794 mm/0.0313"
  • 23    0.714 mm/0.0281"
  • 24    0.635 mm/0.0250"
  • 25    0.556 mm/0.0219"
  • 26    0.476 mm/0.0188"
  • 27    0.437 mm/0.0172"
  • 28    0.397 mm/0.0156"
  • 29    0.357 mm/0.0141"
  • 30    0.318 mm/0.0125"
  • 31    0.278 mm/0.0109"
  • 32    0.258 mm/0.0102"
  • 33    0.238 mm/0.0094"
  • 34    0.218 mm/0.0086"
  • 35    0.198 mm/0.0078"
  • 36    0.179 mm/0.0070"
Quy cách: Hộp 1 cái

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn