Tên sản phẩm: | Dimethylglyoxime (25g/lọ), Wako - Nhật |
CAS: | 95-45-4 |
Code: | 048.02962 |
CTHH: | C4H8N2O2 |
Hàm lượng: | >98% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 116.12 g/mol - Dạng bột, màu trắng - Điểm nóng chảy: 240 °C - Tính tan trong Ethanol, axeton: tan một phần; nước: thự c tế không tan |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
Quy cách đóng gói: | Lọ 25g |