Tên sản phẩm: | Dimethyl sulfoxide for headspace gas chromatography SupraSolv® |
Tên khác: | Methanesulfinylmethane, Methyl sulfoxide, Dimethyl(oxido)sulfur, DMSO |
CTHH: | (CH₃)₂SO |
Code: | 1019001000 |
CAS: | 67-68-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99.8 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm dung môi cho các phản ứng hóa học liên quan đến muối. - Sử dụng trong chất chống đông hoặc chất lỏng thủy lực và được sử dụng trong quá trình oxy hóa thiol và disulfua thành axit sulfonic. |
Tính chất: |
- Trạng thái: lỏng, không màu - Khối lượng mol: 78.13 g/mol - Điểm sôi: 189 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,1 g/cm3 (20 °C) - Giới hạn cháy nổ: 1,8 - 63,0 %(V) - Điểm chớp cháy: 87 °C - Nhiệt độ bắt cháy: 300 - 302 °C - Điểm nóng chảy: 18,5 ° C - Nồng độ bão hòa (không khí): 8,0 g/m3 (20 °C) - Áp suất hơi: 0,55 hPa (20 °C) - Độ nhớt động học: 2,14 mm2/s - Độ hòa tan: 1000 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l |