Tên sản phẩm: | di-Sodium oxalate volumetric standard, secondary reference material for redox titration, traceable to NIST Standard Reference Material (SRM) Certipur® Reag. USP |
Tên khác: | Oxalic acid sodium salt |
CTHH: | C₂Na₂O₄ |
Code: | 1024070060 |
CAS | 62-76-0 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Hoạt động như một chất khử được và được dùng để chuẩn độ dung dịch kali pemanganat. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 134 g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng - Tỷ trọng: 2.340 g/cm3 - Điểm nóng chảy: 250 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 8 (30 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 600 kg/m3 - Độ hòa tan: 37 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 60g |