Tên sản phẩm: | Copper(II) Sulfate Pentahydrate, 500g/chai, Wako - Nhật Bản |
CAS: | 7758-99-8 |
Code: | 033.04415 |
CTHH: | CuSO4・5H2O |
Hàm lượng: |
> 99.5% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 249,69 g/mol - Dạng bột, màu xanh dương - Điểm nóng chảy: 110°C - Điểm sôi: 150°C - pH: 3.7 - 4.5 (50 g/L, 25 °C) - Tan tốt trong nước |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |