Tên sản phẩm: | Copper(II) Sulfate, 500g/chai, Wako - Nhật Bản |
CAS: | 7758-98-7 |
Code: | 034.04445 |
CTHH: | CuSO4 |
Hàm lượng: |
> 97.5% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 159,61 g/mol - Dạng bột, màu trắng xám - Điểm nóng chảy: 200°C - Tan tốt trong nước |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |