Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Chloramine T trihydrate GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur (250g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Chloramine T trihydrate GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur (250g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Chloramine T trihydrate GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur code 1024260250, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu vàng nhạt có công thức hóa học CH₃C₆H₄SO₂NClNa * 3 H₂O. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 250g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Chloramine T trihydrate GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur
Tên khác: Tosylchloramide sodium, N-Chloro-4-toluenesulfonamide sodium salt, Chlorine bleaching solution
CTHH: CH₃C₆H₄SO₂NClNa * 3 H₂O
Code: 1024260250
CAS 7080-50-4
Hàm lượng: 99.0 - 103.0 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Là chất oxy hóa, dùng làm thuốc sát trùng, chất diệt khuẩn. 

Tính chất:

- Khối lượng mol: 281.69 g/mol

- Hình thể: rắn, màu vàng nhạt

- Điểm chớp cháy: 192 °C

- Điểm nóng chảy: 167 - 170 °C bị phân hủy

- Giá trị pH: 8,0 - 10,0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)

- Tỷ trọng lớn: 540 - 680 kg/m3

- Độ hòa tan: 150 g/l

Bảo quản: Bảo quản +2°C đến +8°C
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn