Tên sản phẩm: | Chloramine T trihydrate extra pure |
Tên khác: | Tosylchloramide sodium, N-Chloro-4-toluenesulfonamide sodium salt, Chlorine bleaching solution |
CTHH: | C₇H₇ClNaNO₂S * 3 H₂O |
Code: | 1024241000 |
CAS | 7080-50-4 |
Hàm lượng: | 98.0 - 103.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là chất oxy hóa, dùng làm thuốc sát trùng, chất diệt khuẩn. - Như một nguồn clo điện trong tổng hợp hữu cơ. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 281.69 g/mol - Hình thể: rắn, màu vàng nhạt - Điểm chớp cháy: 192 °C - Điểm nóng chảy: 167 - 170 °C bị phân hủy - Giá trị pH: 8,0 - 10,0 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 540 - 680 kg/m3 - Độ hòa tan: 150 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +8°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |