Tên sản phẩm: | Charcoal activated powder extra pure |
CTHH: | C |
Code: | 1021849021 |
CAS: | 7440-44-0 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sản xuất thuốc nổ, tiền chất nylon và các hợp chất hữu cơ đặc biệt. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 200 ppm - As (Thạch tín) ≤ 5 ppm - Fe(Sắt) ≤ 500 ppm - Pb(Chì) ≤ 20 ppm - Zn(Kẽm) ≤ 100 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, màu đen - Khối lượng mol: 12.01 g/mol - Mật độ: 2,31 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 3550 ° C - Tỷ trọng lớn: 150 - 440 kg/m3 |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Thùng carton 20kg |