| Tên sản phẩm: | Charcoal activated for analysis |
| CTHH: | C |
| Code: | 1021861000 |
| CAS: | 7440-44-0 |
| Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
| Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sản xuất thuốc nổ, tiền chất nylon và các hợp chất hữu cơ đặc biệt. |
| Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, màu đen - Khối lượng mol: 12.01 g/mol - Mật độ: 2,31 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 3550 ° C - Tỷ trọng lớn: 150 - 440 kg/m3 |
| Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
| Quy cách đóng gói: | Chai 1kg |