Tên sản phẩm: | Cesium chloride for analysis EMSURE® |
CTHH: | CsCl |
Code: | 1020380025 |
CAS | 7647-17-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để phân lập DNA phage, DNA plasmid hoặc RNA. - Sử dụng trong việc tạo ra gradient không liên tục để tinh chế Cryptosporidium oocysts. |
Thành phần: |
- Sulfate (SO₄) ≤ 0,002% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% - Al (Nhôm) ≤ 0,0005% - Cu (Đồng) ≤ 0,0003% - Fe (Sắt) ≤ 0,0003% - K (Kali) ≤ 0,002% - Li (Liti) ≤ 0,00005% - Mg (Magiê) ≤ 0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,002% - Pb (Chì) ≤ 0,0001% - Rb (Rubidium) ≤ 0,008% - Zn (Kẽm) ≤ 0,0003% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 168.36 g/mol - Mật độ: 3,97 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 646 °C - Giá trị pH: 7 - 9 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 1800 kg/ m3 - Độ hòa tan: 1860 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 25g |