| Tên sản phẩm: | Cesium chloride EMPLURA® |
| CTHH: | CsCl |
| Code: | 1020411000 |
| CAS | 7647-17-8 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
| Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để phân lập DNA phage, DNA plasmid hoặc RNA. - Sử dụng trong việc tạo ra gradient không liên tục để tinh chế Cryptosporidium oocysts. |
| Thành phần: |
- Sunfat (SO₄) ≤ 0,03 % - Ba (Bari) ≤ 0,002 % - Ca (Canxi) ≤ 0,002 % - K (Kali) ≤ 0,005 % - Mg (Magiê) ≤ 0,002 % - Na (Natri) ≤ 0,005 % - Sr (Stronti) ≤ 0,002 % |
| Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 168.36 g/mol - Mật độ: 3,97 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 642 °C - Giá trị pH: 6,0 - 7,5 (H₂O) - Mật độ lớn: 1800 kg/m3 - Độ hòa tan: 1860 g/l |
| Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |