Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Cesium chloride 99.995 Suprapur® (250g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Cesium chloride 99.995 Suprapur® (250g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Cesium chloride 99.995 Suprapur® code 1020390250, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học CsCl. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 250g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Cesium chloride 99.995 Suprapur®
CTHH: CsCl
Code: 1020390250
CAS 7647-17-8
Hàm lượng: ≥ 99.995 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Để phân lập DNA phage, DNA plasmid hoặc RNA.

- Sử dụng trong việc tạo ra gradient không liên tục để tinh chế Cryptosporidium oocysts.

Thành phần:

- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm

- Sunfat (SO₄) ≤ 20 ppm

- Tổng nitơ (N) ≤ 10 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm

- B (Boron) ≤ 0,05 ppm

- Ba (Bari) ≤ 2.0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm

- Ce (Xeri) ≤ 0,005 ppm

- Co (Côban) ≤ 0,005 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,005 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0.005 ppm

- Eu (Europi) ≤ 0,005 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,020 ppm

- K (Kali) ≤ 2 ppm

- La (Lanthan) ≤ 0,005 ppm

- Li (Lithium) ≤ 0,2 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0.010 ppm

- Na (Natri) ≤ 4.0 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0.030 ppm

- Rb (Rubidi) ≤ 5 ppm

- Sc (Scanđi) ≤ 0,005 ppm

- Sm (Samari) ≤ 0,005 ppm

- Sr (Stronti) ≤ 0.20 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,20 ppm

- Y (Yttrium) ≤ 0,005 ppm

- Yb (Ytterbi) ≤ 0,005 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0.020 ppm

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng

- Khối lượng mol: 168.36 g/mol

- Mật độ: 3,97 g/cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 642 °C

- Giá trị pH: 6,0 - 7,5 (H₂O)

- Mật độ lớn: 1800 kg/m3

- Độ hòa tan: 1860 g/l

Bảo quản: Bảo quản +2°C đến +30°C
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 250g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn