Tên sản phẩm: | Cesium chloride 99.995 Suprapur® |
CTHH: | CsCl |
Code: | 1020391000 |
CAS | 7647-17-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.995 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để phân lập DNA phage, DNA plasmid hoặc RNA. - Sử dụng trong việc tạo ra gradient không liên tục để tinh chế Cryptosporidium oocysts. |
Thành phần: |
- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm - Sunfat (SO₄) ≤ 20 ppm - Tổng nitơ (N) ≤ 10 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm - B (Boron) ≤ 0,05 ppm - Ba (Bari) ≤ 2.0 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm - Ce (Xeri) ≤ 0,005 ppm - Co (Côban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,005 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0.005 ppm - Eu (Europi) ≤ 0,005 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,020 ppm - K (Kali) ≤ 2 ppm - La (Lanthan) ≤ 0,005 ppm - Li (Lithium) ≤ 0,2 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0.010 ppm - Na (Natri) ≤ 4.0 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm - Pb (Chì) ≤ 0.030 ppm - Rb (Rubidi) ≤ 5 ppm - Sc (Scanđi) ≤ 0,005 ppm - Sm (Samari) ≤ 0,005 ppm - Sr (Stronti) ≤ 0.20 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,20 ppm - Y (Yttrium) ≤ 0,005 ppm - Yb (Ytterbi) ≤ 0,005 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0.020 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 168.36 g/mol - Mật độ: 3,97 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 642 °C - Giá trị pH: 6,0 - 7,5 (H₂O) - Mật độ lớn: 1800 kg/m3 - Độ hòa tan: 1860 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |