Tên sản phẩm: | Cerium(IV) oxide 1-3 mm for elementary analysis |
CTHH: | CeO₂ |
Code: | 1022630100 |
CAS: | 1306-38-3 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm chất xúc tác oxy hóa hydrocacbon ở nhiệt độ cao. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,01 % - Sunfat (SO₄) ≤ 0,5 % - Fe (Sắt) ≤ 0,02 - Tổn thất khi đánh lửa (1000 °C) ≤ 1,0 % |
Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, màu xám nhạt - Khối lượng mol: 172.10 g/mol - Mật độ: 7,3 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 2000 °C - Mật độ lớn: 1280 kg/m3 |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |