Tên sản phẩm: | Cerium(III) nitrate hexahydrate extra pure |
CTHH: | Ce(NO₃)₃ * 6 H₂O |
Code: | 1022710100 |
CAS: | 10294-41-4 |
Hàm lượng: | ≥ 98.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để tách xeri từ các đất hiếm khác. - Như một chất xúc tác cho quá trình thủy phân este của axit photphoric. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,003 % - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,002 % - Dy (Dysprosi) ≤ 0,04 % - Er (Erbium) ≤ 0,2 % - Eu (Europium) ≤ 0,04 % - Fe (Sắt) ≤ 0,001 % - Ho (Holmium) ≤ 0,02 % - Nd (Neodymi) ≤ 0,02 % - Pr (Praseodym) ≤ 0,01 % - Sm (Samarium) ≤ 0,02 % - Tm (Thuli) ≤ 0,02 % - Y (Ytri) ≤ 0,04 % |
Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, không màu - Khối lượng mol: 434.23 g/mol - Điểm nóng chảy: 57 °C - Giá trị pH: 3,7 (100 g/l, H₂O, 25 °C) - Mật độ lớn: 1050 kg/m3 - Độ hòa tan: 1754 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |