| Tên sản phẩm: | Casein hydrolysate (acid hydrolyzed) for microbiology |
| Code: | 1022450500 |
| CAS: | 65072-00-6 |
| Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
| Ứng dụng: |
- Dùng để nghiên cứu vi sinh trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật. |
| Thành phần: |
- Nitơ amin (dưới dạng N): 5,0 - 6,5 % - Tro sunfat (800 °C) ≤ 58 % - Tổn thất khi sấy khô (105°C) ≤ 6,0 % |
| Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, màu vàng nhạt - Giá trị pH: 4,7 - 5,7 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 600 kg/m3 - Độ hòa tan: 310 g/l |
| Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |