Tên sản phẩm: | Casein for biochemistry |
Code: | 1022440100 |
CAS: | 9000-71-9 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để nghiên cứu vi sinh trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật. |
Thành phần: |
- N (Nitơ): 14 - 15 % - P (lân): 0,7 - 0,8 % - Chất béo ≤ 0,2 % - Axit tự do (dưới dạng axit lactic) ≤ 0,1 % - Tro sunfat (800 °C) ≤ 1,5 % - Tổn thất khi sấy khô (105 °C) ≤ 6 % |
Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, màu vàng nhạt - Tỷ trọng lớn: 450 kg/m3 - Độ hòa tan: 20,1 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |