Tên sản phẩm: | Calcium oxide from marble small lumps ~3-20 mm |
Tên khác: | Lime, caustic, Quicklime |
CTHH: | CaO |
Code: | 1021091000 |
CAS | 1305-78-8 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Các chất không tan trong axit clohydric ≤ 0,1 % - Clorua (Cl) ≤ 500 ppm - Sunfat (SO₄) ≤ 5000 ppm - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 50 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 56.07 g/mol - Điểm sôi: 2850 °C (100 mbar) - Mật độ: 3,37 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 2580 ° C - Giá trị pH: 12,6 (H₂O, 20 °C) (dung dịch bão hòa) - Tỷ trọng lớn: 800 - 1200 kg/m3 - Độ hòa tan: 1,65 g/l Nguy cơ phản ứng dữ dội. |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |