Tên sản phẩm: | Calcium nitrate tetrahydrate 99.95 Suprapur® |
CTHH: | Ca(NO₃)₂ * 4 H₂O |
Code: | 1021230100 |
CAS: | 13477-34-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99.95 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng để phân tích các hợp chất hóa học tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong tế bào thực vật cho các thí nghiệm nuôi cấy. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 20 ppm - Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm - Sunfat (SO₄) ≤ 20 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm - Ba (Bari) ≤ 5 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm - Ce (Ceri) ≤ 0,010 ppm - Co (Côban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0.005 ppm - Eu (Europi) ≤ 0,010 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0.05 ppm - Hg (thủy ngân) ≤ 0,010 ppm - K (Kali) ≤ 1.0 ppm - La (Lantan) ≤ 0,010 ppm - Li (Liti) ≤ 2,0 ppm - Mg (Magie) ≤ 2,0 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0.010 ppm - Na (Natri) ≤ 5 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm - Pb (Chì) ≤ 0.010 ppm - Rb (Rubidi) ≤ 10 ppm - Sc (Scanđi) ≤ 0,010 ppm - Sm (Samari) ≤ 0,010 ppm - Sr (Stronti) ≤ 50 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,005 ppm - Y (Yttrium) ≤ 0,010 ppm - Yb (Ytterbi) ≤ 0,010 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0.010 ppm |
Tính chất: |
- Chất rắn, màu không màu - Khối lượng mol: 236.15 g/mol - Mật độ: 1,82 g/cm3 - Điểm nóng chảy: 45 °C - Giá trị pH: 5,5 - 7,0 (H₂O) - Mật độ lớn: 1000 kg/m3 - Độ hòa tan: 2710 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |