Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Calcium nitrate tetrahydrate 99.95 Suprapur® (100g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Calcium nitrate tetrahydrate 99.95 Suprapur® (100g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Calcium nitrate tetrahydrate 99.95 Suprapur® code 1021230100, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, không màu có công thức Ca(NO₃)₂ * 4 H₂O. Sản phẩm dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại các phòng thí nghiệm. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Calcium nitrate tetrahydrate 99.95 Suprapur®
CTHH: Ca(NO₃)₂ * 4 H₂O
Code: 1021230100
CAS: 13477-34-4
Hàm lượng: ≥ 99.95 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng để phân tích các hợp chất hóa học tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...

- Được sử dụng trong tế bào thực vật cho các thí nghiệm nuôi cấy.

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 20 ppm

- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm

- Sunfat (SO₄) ≤ 20 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm

- Ba (Bari) ≤ 5 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm

- Ce (Ceri) ≤ 0,010 ppm

- Co (Côban) ≤ 0,005 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0.005 ppm

- Eu (Europi) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0.05 ppm

- Hg (thủy ngân) ≤ 0,010 ppm

- K (Kali) ≤ 1.0 ppm

- La (Lantan) ≤ 0,010 ppm

- Li (Liti) ≤ 2,0 ppm

- Mg (Magie) ≤ 2,0 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0.010 ppm

- Na (Natri) ≤ 5 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0.010 ppm

- Rb (Rubidi) ≤ 10 ppm

- Sc (Scanđi) ≤ 0,010 ppm

- Sm (Samari) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Stronti) ≤ 50 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,005 ppm

- Y (Yttrium) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbi) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0.010 ppm

Tính chất:

- Chất rắn, màu không màu

- Khối lượng mol: 236.15 g/mol

- Mật độ: 1,82 g/cm3

- Điểm nóng chảy: 45 °C

- Giá trị pH: 5,5 - 7,0 (H₂O)

- Mật độ lớn: 1000 kg/m3

- Độ hòa tan: 2710 g/l

Bảo quản: Bảo quản +2°C đến +30°C.
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn