Tên sản phẩm: | Calcium lactate for soil tests |
CTHH: | C₆H₁₀CaO₆*5H₂O |
Code: | 1021030250 |
CAS | 5743-47-5 |
Hàm lượng: | ≥ 98 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong y học như một thuốc kháng axit. - Là một chất keo tụ để loại bỏ các chất rắn lơ lửng trong nước, như là một chất thay thế tái tạo, không độc hại và phân hủy sinh học cho nhôm clorua AlCl3. |
Thành phần: |
- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,002 % - K (Kali) ≤ 0,02 % - Nước: 22 - 30 % |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 308.30 g/mol - Nhiệt độ bốc cháy: 610 °C - Điểm nóng chảy: 240 ° C - Giá trị pH: 7 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 300 - 500 kg/m3 - Độ hòa tan: 50 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 250g |