Tên sản phẩm: | Calcium chloride tetrahydrate 99.995 Suprapur® |
Tên khác: | Calcium dichloride |
CTHH: | CaCl₂ * 4 H₂O |
Code: | 1023840100 |
CAS: | 25094-02-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99.995 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong việc chuẩn bị các dung dịch đệm. - Là một thành phần của đệm tái tạo cho zymogram của chiết xuất enzyme thô Staphylococcus aureus. |
Thành phần: |
- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm - Sunfat (SO₄) ≤ 20 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,01 ppm - Ba (Bari) ≤ 2 ppm - Cd (Cadimi) ≤ 0,005 ppm - Ce (Ceri) ≤ 0,01 ppm - Co (Côban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,01 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0.005 ppm - Eu (Europi) ≤ 0,01 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0.05 ppm - K (Kali) ≤ 2 ppm - La (Lanthan) ≤ 0,01 ppm - Li (Lithium) ≤ 1 ppm - Mg (Magie) ≤ 10 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,01 ppm - Na (Natri) ≤ 5 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,01 ppm - Pb (Chì) ≤ 0.01 ppm - Rb (Rubidi) ≤ 5 ppm - Sc (Scandi) ≤ 0,01 ppm - Sm (Samari) ≤ 0,01 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,005 ppm - Y (Yttrium) ≤ 0,01 ppm - Yb (Ytterbium) ≤ 0,01 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,01 ppm |
Tính chất: |
- Chất rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 183.05 g/mol - Điểm nóng chảy: 772 °C (chất khan) - Giá trị pH: 5 - 7 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |