Tên sản phẩm: | Calcium carbonate precipitated for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur |
CTHH: | CaCO₃ |
Code: | 1020660250 |
CAS | 471-34-1 |
Hàm lượng: | 98.5 - 100.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong các phép phân tích chạy các thiết bị đòi hỏi độ tinh khiết cao như máy AAS, ICP, HPLC, GC... |
Thành phần: |
- Chất không tan trong axit axetic ≤ 0,2 % - Các chất không tan trong axit clohydric ≤ 0,005 % - Clorua (Cl) ≤ 0,005 % - Sunfat (SO₄) ≤ 0,03 % - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,002 % - Tổng số Nito (N) ≤ 0,001 % - Al (Nhôm) ≤ 0,005 % - As (Thạch tín) ≤ 0,0004 % - Cu (Đồng) ≤ 0,0005 % - Fe (Sắt) ≤ 0,001 % - K (Kali) ≤ 0,005 % - Mg (Magiê) ≤ 0,02 % - Na (Natri) ≤ 0,2 % - Pb (Chì) ≤ 0,0005 % - Sr (Stronti) ≤ 0,1 % - Magiê và kim loại kiềm ≤ 1,5 % |
Tính chất: |
- Chất rắn, màu xám nhạt - Khối lượng mol: 100.09 g/mol - Mật độ: 2,8 g/cm3 - Điểm nóng chảy: 825 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 8,0 (H₂O) (bùn) - Tỷ trọng lớn: 300 - 1400 kg/m3 - Độ hòa tan: 0,017 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 250g |