Tên sản phẩm: | Cadmium sulfate hydrate for analysis EMSURE® ACS |
CTHH: | 3 CdSO₄ * 8 H₂O |
Code: | 1020270100 |
CAS: | 7790-84-3 |
Hàm lượng: | 98.0 - 102.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng để phân tích các hợp chất hóa học tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... - Là một tiền thân của các chất nhuộm màu cadmium cơ bản. -Sử dụng cho chất điện giải trong tế bào mẫu Weston cũng như chất nhuộm màu trong màn hình huỳnh quang. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,001 % - Nito tổng số (N) ≤ 0,0005 % - Ca (Canxi) ≤ 0,005 % - Cu (Đồng) ≤ 0,0005 % - Fe (Sắt) ≤ 0,0005 % - K (Kali) ≤ 0,01 % - Na (Natri) ≤ 0,005 % - Pb (Chì) ≤ 0,002 % - Zn (Kẽm) ≤ 0,002 % |
Tính chất: |
- Chất rắn, màu trắng ngà - Khối lượng mol: 775.58 g/mol - Điểm sôi >80 °C (phân hủy) - Mật độ: 3,10 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 41,5 °C - Giá trị pH: 3,0 - 6,0 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Độ hòa tan: 1130 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |