Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Cadmium sulfate hydrate for analysis EMSURE® ACS (100g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Cadmium sulfate hydrate for analysis EMSURE® ACS (100g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Cadmium sulfate hydrate for analysis EMSURE® ACS code 1020270100, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng ngà có công thức 3 CdSO₄ * 8 H₂O. Sản phẩm dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại các phòng thí nghiệm. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Cadmium sulfate hydrate for analysis EMSURE® ACS
CTHH: 3 CdSO₄ * 8 H₂O
Code: 1020270100
CAS: 7790-84-3
Hàm lượng: 98.0 - 102.0 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng để phân tích các hợp chất hóa học tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...

- Là một tiền thân của các chất nhuộm màu cadmium cơ bản.

-Sử dụng cho chất điện giải trong tế bào mẫu Weston cũng như chất nhuộm màu trong màn hình huỳnh quang. 

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,001 %

- Nito tổng số (N) ≤ 0,0005 %

- Ca (Canxi) ≤ 0,005 %

- Cu (Đồng) ≤ 0,0005 %

- Fe (Sắt) ≤ 0,0005 %

- K (Kali) ≤ 0,01 %

- Na (Natri) ≤ 0,005 %

- Pb (Chì) ≤ 0,002 %

- Zn (Kẽm) ≤ 0,002 %

Tính chất:

- Chất rắn, màu trắng ngà

- Khối lượng mol: 775.58 g/mol

- Điểm sôi >80 °C (phân hủy)

- Mật độ: 3,10 g/cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 41,5 °C

- Giá trị pH: 3,0 - 6,0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)

- Độ hòa tan: 1130 g/l

Bảo quản: Bảo quản +2°C đến +30°C.
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn