Tên sản phẩm: | Cadmium acetate dihydrate for analysis EMSURE® |
Tên khác: | Cadmium Acetate |
CTHH: | C₄H₆CdO₄ * 2 H₂O |
Code: | 1020030500 |
CAS: | 5743-04-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là một thuốc thử để phát hiện lưu huỳnh, selen và telua. - Được sử dụng làm hóa chất và dược phẩm trung gian. |
Thành phần: |
- Chất không tan ≤ 0,005 % - Clorua (Cl) ≤ 0,001 % - Sunfat (SO₄) ≤ 0,005 % - Ca (Canxi) ≤ 0,005 % - Cu (Đồng) ≤ 0,0005 % - Fe (Sắt) ≤ 0,0005 % - Na (Natri) ≤ 0,002 % - Pb (Chì) ≤ 0,001 % - Zn (Kẽm) ≤ 0,002 % |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 266.52 g/mol - Mật độ: 2,01 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 254 - 256 °C (khan) - Giá trị pH: 7 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 950 kg/m3 |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |