Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur (50mL/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur (50mL/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1019480050, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất lỏng, màu nâu đỏ có công thức hóa học Br₂. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 50ml.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
CTHH: Br₂
Code: 1019480050
CAS 7726-95-6
Hàm lượng: ≥ 99.5 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Thành phần:

- Clo(Cl) ≤ 500 ppm

- Iốt (I) ≤ 10 ppm

- Kim loại nặng (như Pb) ≤ 2 ppm

- Hợp chất lưu huỳnh (như SO4) ≤ 5 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0.050 ppm

- Ba (Bari) ≤ 0.100 ppm

- Be (Beri) ≤ 0,020 ppm

- Bi (Bismuth) ≤ 0.100 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,200 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,050 ppm

- Co (Côban) ≤ 0,020 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,050 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0.100 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0.500 ppm

- Ge (Germanium) ≤ 0,050 ppm

- K (Kali) ≤ 0.100 ppm

- Li (Lithium) ≤ 0,020 ppm

- Mg (Magie) ≤ 0,500 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,020 ppm

- Mo (Molybdenum) ≤ 0,020 ppm

- Na (Natri) ≤ 0.500 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm

- Sr (Stronti) ≤ 0,020 ppm

- Ti (Titan) ≤ 0.100 ppm

- Tl (Tali) ≤ 0,050 ppm

- V (Vanadi) ≤ 0,050 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,100 ppm

- Zr (Zirconium) ≤ 0,100 ppm

Tính chất:

- Chất lỏng, màu nâu đỏ

- Khối lượng mol: 159.82 g/mol

- Điểm sôi: 58 - 59 °C (1013 hPa)

- Mật độ: 3.110 g/cm3 chất lỏng

- Điểm nóng chảy: -7,3 °C

- Áp suất hơi: 233 hPa (20 °C)

- Độ nhớt động học: 0,314 mm2/s (20 °C)

- Độ hòa tan: 35 g/l

Bảo quản: Bảo quản +15°C đến +25°C
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 50ml

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn