Tên sản phẩm: | Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
CTHH: | Br₂ |
Code: | 1019480250 |
CAS | 7726-95-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Clo(Cl) ≤ 500 ppm - Iốt (I) ≤ 10 ppm - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 2 ppm - Hợp chất lưu huỳnh (như SO4) ≤ 5 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0.050 ppm - Ba (Bari) ≤ 0.100 ppm - Be (Beri) ≤ 0,020 ppm - Bi (Bismuth) ≤ 0.100 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,200 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,050 ppm - Co (Côban) ≤ 0,020 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,050 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0.100 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0.500 ppm - Ge (Germanium) ≤ 0,050 ppm - K (Kali) ≤ 0.100 ppm - Li (Lithium) ≤ 0,020 ppm - Mg (Magie) ≤ 0,500 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,020 ppm - Mo (Molybdenum) ≤ 0,020 ppm - Na (Natri) ≤ 0.500 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm - Sr (Stronti) ≤ 0,020 ppm - Ti (Titan) ≤ 0.100 ppm - Tl (Tali) ≤ 0,050 ppm - V (Vanadi) ≤ 0,050 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,100 ppm - Zr (Zirconium) ≤ 0,100 ppm |
Tính chất: |
- Chất lỏng, màu nâu đỏ - Khối lượng mol: 159.82 g/mol - Điểm sôi: 58 - 59 °C (1013 hPa) - Mật độ: 3.110 g/cm3 chất lỏng - Điểm nóng chảy: -7,3 °C - Áp suất hơi: 233 hPa (20 °C) - Độ nhớt động học: 0,314 mm2/s (20 °C) - Độ hòa tan: 35 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 250ml |