Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Bromine 99.9999 Suprapur® (250mL/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Bromine 99.9999 Suprapur® (250mL/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Bromine 99.9999 Suprapur® code 1019470250, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất lỏng, màu nâu đỏ có công thức hóa học Br₂. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 250ml.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Bromine 99.9999 Suprapur®
CTHH: Br₂
Code: 1019470250
CAS 7726-95-6
Hàm lượng: ≥ 99.9999 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Thành phần:

- Clo(Cl) ≤ 500 ppm

- Iốt (I) ≤ 10 ppm

- Sunfat (SO₄) ≤ 5 ppm

- Ag (Bạc) ≤ 0,0010 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0.0050 ppm

- Au (Vàng) ≤ 0.0050 ppm

- Ba (Bari) ≤ 0,0050 ppm

- Be (Beri) ≤ 0,0010 ppm

- Bi (Bismuth) ≤ 0,0050 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,030 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,0010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,0010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,0010 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0.0010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0.010 ppm

- Ga (Gali) ≤ 0,0050 ppm

- In (Inđi) ≤ 0,0020 ppm

- K (Kali) ≤ 0.020 ppm

- Li (Liti) ≤ 0,0010 ppm

- Mg (Magie) ≤ 0,0050 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0.0010 ppm

- Mo (Molypden) ≤ 0,0010 ppm

- Na (Natri) ≤ 0,050 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,0020 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,0020 ppm

- Sn (Thiếc) ≤ 0,0050 ppm

- Sr (Stronti) ≤ 0,0010 ppm

- Ti (Titan) ≤ 0,0010 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,0020 ppm

- V (Vanadi) ≤ 0,0010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0.0050 ppm

- Zr (Zirconium) ≤ 0,0010 ppm

Tính chất:

- Chất lỏng, màu nâu đỏ

- Khối lượng mol: 159.82 g/mol

- Điểm sôi: 58 - 59 °C (1013 hPa)

- Mật độ: 3.110 g/cm3 (25 °C) chất lỏng

- Điểm nóng chảy: -7,2 °C

- Áp suất hơi: 233 hPa (20 °C)

- Độ nhớt động học: 0,314 mm2/s (20 °C)

- Độ hòa tan: 35 g/l

Bảo quản: Bảo quản +15°C đến +25°C
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 250ml

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn