Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Bộ thuốc thử khử oxy 2446600 Hach

Thương hiệu: Hach Mã sản phẩm: 2446600
So sánh
Liên hệ

Bộ thuốc thử khử oxy 2446600 Hach KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Bộ thuốc thử khử oxy model 2446600, xuất xứ Hach - Mỹ. Phù hợp với tất cả máy ngoại trừ DR/820, DR/850 và PC II. Sản phẩm được sử dụng để xác định chất khử oxy bằng phương pháp khử sắt.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Bộ thuốc thử khử oxy
Model: 2446600
Hãng - xuất xứ: Hach - Mỹ
Ứng dụng:

- Để xác định chất khử oxy bằng phương pháp khử sắt.

- Phương pháp Hach 8140 xác định carbohydrazide, diethylhydroxylamine (DEHA), hydroquinone, axit iso-ascorbic (axit erythorbic) và methylethylketoxime.

Thông số: 

- Dụng cụ: Tất cả ngoại trừ DR/820, DR/850 và PC II

- Phương pháp: 8140

- Tên phương thức: sắt khử

- Phạm vi: 5 - 600 Carbohydrazide

- Phạm vi 2: 3 - 450 µg/L DEHA

- Phạm vi 3: 9 - 1000 µg/L Hydroquinone

- Phạm vi 4: 13 - 1500 µg/L Eritorbična kiselina / izoaskorbinska kiselina (ISA)

- Phạm vi 5: 15 - 1000 µg/L Methylethylketoxime (MEKO)

Quy cách: Hộp 100 tests

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn